Ô tô Santafe 2013 mang đến cho khách hàng sự tin cậy về chất lượng, mạnh mẽ về động cơ, sang trọng trong thiết kế và nội thất
Giá: 1.285.000.000 VNĐ
Ô tô Santafe 2013 hoàn toàn mới mang đến cho bạn niềm kiêu hãnh đích thực của một chiếc SUV sang trọng. Chiếc xe là mảnh ghép cuối cùng tạo nên sự hoàn hảo cho phong cách của những người dẫn đầu.
“Storm Edge” (Biên bão) – Cảm hứng thiết kế được áp dụng trên Santa Fe 2013 là sự tái hiện những khoảnh khắc mạnh mẽ, dữ dội nhất của cơn bão, tạo nên một chiếc SUV cá tính và đầy tinh tế. Cảm hứng trên được thể hiện xuyên suốt qua từng đường nét sắc sảo, mạnh mẽ khẳng định sự sang trọng hàng đầu.
Động cơ liên tục được nâng cấp tạo ra sức mạnh, phản ứng nhanh chóng và quan trọng hơn nữa là giảm thiểu mức tiêu hao nhiên liệu và khí thải độc hại. Động cơ Theta 2.4 MPI và R 2.2 lần lượt sản sinh công suất 176/6.000 và 197/3.800 (Hp/vòng/phút) của Santafe cho phép người lái trải nghiệm hiệu suất vận hành vượt trội mà vẫn đem lại tính kinh tế với mức tiêu thụ lần lượt đối với hai động cơ là 7,7l/100km và 6,4l/100km.
Khung xe được cải tiến cùng nhiều tính năng an toàn bảo vệ tối đa cho hành khách trên xe. Bạn sẽ thực sự yên tâm khi được bảo vệ bởi Santafe với hàng loạt thiết bị an toàn hiện đại: Hai túi khí bảo vệ phía trước, HT cân bẳng điện tử (ESC), HT chống bó cứng phanh (ABS), HT phân bổ lực phanh điện tử (EBD), HT kiểm soát lực kéo (TCS), HT hỗ trợ đổ đèo (DBC).
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE Ô TÔ SANTAFE 2013
THÔNG SỐ CHUNG | Động cơ | Xăng 2.4 | Dầu 2.2 |
Kích thước tổng thể (D*R*C) (mm) | 4690*1880*1680 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | ||
Công suất cực đại (hp/rpm) | 176/6000 | 197/3800 | |
Mô men xoắn cực đại (kgm/rpm) | 23.1/3750 | 44.5/1800-2500 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5450 | ||
Hệ thống nạp | Tự nhiên | Turbo (e-VGT) | |
Hệ thống nhiên liệu | MPI | Common Rail | |
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu Macpherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm với thanh cân bằng | ||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 64 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | ||
ĐỘNG CƠ HỘP SỐ | Động cơ xăng 2.4 | X | |
Động cơ dầu 2.2 | X | ||
Tự động 6 cấp | X | X | |
THIẾT BỊ AN TOÀN | Túi khí lái + phụ | X | X |
Phân bổ lực phanh EDB | X | X | |
Cảm biến lùi | X | X | |
Camera lùi tích hợp trên gương hậu | X | X | |
Chống bó cứng phanh ABS | X | X | |
Tựa đầu bảo vệ đốt sống cổ | X | X | |
Lazang (inch) | 18 | 18 | |
Cỡ lốp | 235/60R18 | 235/60R18 | |
HỆ THỐNG LÁI | Trợ lực lái | Điện | Điện |
Vô lăng gật gù | Cơ | Cơ | |
NGOẠI THẤT | Đèn pha bi Xenon | X | X |
Đèn sau công nghệ LED | X | X | |
Đèn sương mù trước | X | X | |
Cửa sổ điện (trước/sau) | X | X | |
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan | X | X | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | X | X | |
Kính chắn gió chống ồn | X | X | |
Hệ thống Welcome | X | X | |
Giá để đồ trên nóc xe | X | X | |
NỘI THẤT | Ghế da cao cấp | X | X |
Đỡ cột sống | X | X | |
Ghế lái chỉnh điện | X | X | |
Đèn trần trong xe | X | X | |
TIỆN NGHI | Đồng hồ hiển thị thông số hành trình | X | X |
Chìa khóa điều khiển từ xa | X | X | |
Âm thanh | AM/FM+CD+USB+AUX+6loa | AM/FM+CD+USB+AUX+6loa | |
Rèm cửa phía sau | X | X | |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | X | X | |
Điều hòa tự động 2 vùng khí hậu | X | X | |
Táp lô siêu sáng | X | X | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | X | X | |
Đèn pha Auto | X | X | |
Chìa khóa thông minh, khở động bằng nút bấm | X | X | |
Chân ga tự động | X | X | |
Gương chiếu hậu chống chói | X | X |